|
retirer
ngoại động từ
- rút, rút lại
- On lui a retiré son permis: người ta đã rút giấy phép của anh ta
- retirer sa main: rút tay lại
- tendre l'appât, puis le retirer: đưa mồi ra rồi rút lại
- retirer une plainte: rút đơn kiện
- retirer une parole injurieuse: rút lại một lời nhục mạ
- lấy ra, kéo ra
- Retirer une balle d'une plaie: lấy viên đạn ở vết thương ra
- retirer un noyé de l'eau: kéo một người chết đuối ở dưới nước lên
- rút về
- Retirer un enfant de l'école: rút em bé ở trường về
- retirer l'argent de la banque: rút tiền ở ngân hàng về
- lấy đi, rút bỏ
- retirer une arme à un enfant: lấy một khí giới ở em bé đi
- retirer sa confiance à quelqu'un: rút bỏ lòng tin đối với ai, không tin ai nữa
- cởi ra, bỏ ra
- Retirer son manteau: cởi áo khoác ra
- retirer ses lunettes: bỏ kính ra
- (nghĩa bóng) rút ra được
- Il en retira beaucoup de profit: từ việc đó nó rút ra được nhiều lợi
- bắn lại
- Retirer quelques coups de feu: bắn lại mấy phát súng
- in lại
|