Bàn phím:
Từ điển:
 
rétif

tính từ

  • bất kham
    • Cheval rétif: ngựa bất kham
  • cứng cổ, khó dạy
    • Caractère rétif: tính khó dạy

danh từ giống đực

  • kẻ cứng cổ, kẻ khó dạy