Bàn phím:
Từ điển:
 
réticence

danh từ giống cái

  • sự không nói ra (điều đáng lẽ phải nói); điều không nói ra
    • Propos plein de réticences: câu chuyện có nhiều điều không nói ra
  • (nghĩa rộng) thái độ ngập ngừng
    • Approuver une proposition, mais avec des réticences: tán thành một đề nghị, nhưng với thái độ ngập ngừng
  • (luật học, pháp lý) việc giấu sự thực (đáng lẽ phải nói ra)
  • (văn học) cách nói lửng
    • parler sans réticence: nói thẳng