|
retentissement
danh từ giống đực
- tiếng vang
- Le retentissement des pas sous la voûte: tiếng vang của bước chân dưới vòm
- ảnh hưởng, tác động
- Retentissement d'une mesure sur la situation économique: ảnh hưởng của một biện pháp đến tình hình kinh tế
- tiếng tăm lừng lẫy
- Avoir un grand retentissement dans l'opinion: có tiếng tăm lừng lẫy trong dư luận
|