Bàn phím:
Từ điển:
 
retentir

nội động từ

  • vang lên
    • Le clairon retentit: kèn hiệu vang lên
  • vang ầm
    • La salle retentit d'applaudissements: gian phòng vang ầm tiếng vỗ tay
  • ảnh hưởng đến, tác động đến
    • Infirmité qui retentit sur le caractère: tàn tật ảnh hưởng đến tính nết