Bàn phím:
Từ điển:
 
rétention

danh từ giống cái

  • (toán học) sự nhớ (khi làm tính)
  • (y học) sự bí, sự sót
    • Rétention d'urine: sự bí đái
    • rétention placentaire: sự sót nhau
  • (địa chất, địa lý) sự giữ nước
    • Rétention nivéale: sự giữ nước dưới dạng tuyết
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghi nhớ
    • droit de rétention: (luật học, pháp lý) quyền giữ vật thế nợ