|
retard
danh từ giống đực
- sự đến chậm
- Le train en retard: xe lửa đến chậm
- sự chậm, sự chậm trễ
- Une heure de retard: chậm một giờ
- Le retard des recherches: sự chậm trễ trong nghiên cứu
- (âm nhạc) âm muộn
- sự hoãn lại
- Il s'est décidé après bien des retards: sau khi hoãn lại nhiều lần, anh ta đã quyết định
- (thân mật) sự lạc hậu
- Avoir du retard: lạc hậu (về thời cuộc...)
- en retard: chậm, chậm trễ
- Travail en retard: công việc chậm trễ+ chậm phát triển
- Enfant en retard: đứa bé chậm phát triển
- pays en retard: nước chậm phát triển
- sans retard: ngay lập tức
|