|
résurrection
danh từ giống cái
- sự sống lại, sự phục sinh
- Résurrection des morts: việc người chết sống lại
- (tôn giáo) lễ phục sinh
- tranh phục sinh
- sự bình phục
- Fêter la résurrection d'un ami: ăn mừng sự bình phục của một người bạn
- sự phục hưng
- La résurrection des lettres: sự phục hưng văn học
- sự hồi lại (một ý nghĩ, một tình cảm...)
|