Bàn phím:
Từ điển:
 
résultant

tính từ

  • (vật lý học, toán học) tổng hợp, tổng, hợp
    • Force résultante: lực tổng hợp, hợp lực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) do, bởi... mà ra
    • Droits résultants des traités: quyền lợi do hiệp ước

danh từ giống đực

  • (toán học) kết thúc