Bàn phím:
Từ điển:
 
restriction

danh từ giống cái

  • sự hạn chế
    • Restriction des naissances: sự hạn chế sinh đẻ
  • điều hạn chế
    • Apporter des restrictions au pouvoir quelqu'un: đưa ra những điều hạn chế quyền hạn của ai
  • sự hạn chế chi tiêu, sự bớt ăn tiêu
    • S'imposer des restrictions: tự hạn chế chỉ tiêu
  • (số nhiều) biện pháp hạn chế thực phẩm; thời kỳ hạn chế thực phẩm
    • Marché noir né des restrictions: chợ đen do hạn chế thực phẩm mà ra
    • sans restriction: hoàn toàn
    • Une soumission sans restriction: một sự phục tùng hoàn toàn