Bàn phím:
Từ điển:
 
ressource

danh từ giống cái

  • phương sách
    • Ce sera ma dernière ressource: đó là phương sách cuối cùng của tôi
  • chỗ trông cậy (khi gặp thế bí)
    • Vous êtes ma dernière ressource: anh là chỗ trông cậy cuối cùng của tôi
  • (hàng không) sự ngóc đầu vọt lên
  • (số nhiều) của cải, tiền của (của một người); tài nguyên (của một nước); vốn, nguồn vốn
  • (số nhiều) phương tiện; khả năng
    • Homme de ressources: người lắm khả năng; người có tài xoay xở
    • sans ressource: không phương tiện cứu chữa