Bàn phím:
Từ điển:
 
fish /fiʃ/

danh từ

    • freshwater fish: cá nước ngọt
    • salt-water fish: cá nước mặn
  • cá, món cá
  • (thiên văn học) chòm sao Cá
  • người cắn câu, người bị mồi chài
  • con người gã (có cá tính đặc biệt)
    • a queer fish: một con người (gã) kỳ quặc

Idioms

  1. all's fish that comes to his net
    • lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất
  2. to be as drunk as a fish
    • say bí tỉ
  3. to be as mute as a fish
    • câm như hến
  4. to drink like a fish
    • (xem) drink
  5. to feed the fishes
    • chết đuối
    • bị say sóng
  6. like a fish out of water
    • (xem) water
  7. to have other fish to fly
    • có công việc khác quan trọng hơn
  8. he who would catch fish must not mind getting wet
    • muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
  9. neither fish, fish, not good red herring
    • môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
  10. never fry a fish till it's caught
    • chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
  11. never offer to teach fish to swim
    • chớ nên múa rìu qua mắt thợ
  12. a pretty kettle of fish
    • (xem) kettle
  13. there's as good fish in the sea as ever came out of it
    • thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể

nội động từ

  • đánh cá, câu cá, bắt cá
    • to fish in the sea: đánh cá ở biển
  • (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước)
  • (+ for) câu, moi những điều bí mật

ngoại động từ

  • câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở
    • to fish a river: đánh cá ở sông
  • (hàng hải)
    • to fish the anchor: nhổ neo
  • rút, lấy, kéo, moi
    • to fish something out of water: kéo cái gì từ dưới nước lên
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...)
    • to fish a troud: câu một con cá hồi

Idioms

  1. to fish out
    • đánh hết cá (ở ao...)
    • moi (ý kiến, bí mật)
  2. to fish in troubled waters
    • lợi dụng đục nước béo cò

danh từ

  • (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối)
  • (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate)

ngoại động từ

  • (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt)
  • nối (đường ray) bằng thanh nối ray

danh từ

  • (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)
fish
  • (lý thuyết trò chơi) thẻ bằng ngà