Bàn phím:
Từ điển:
 
fiscal /fiskəl/

tính từ

  • (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
    • fiscal year: năm tài chính

danh từ

  • viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
  • (Ê-cốt) (pháp lý) biện lý
fiscal
  • (toán kinh tế) (thuộc) thu nhập