Bàn phím:
Từ điển:
 
résoudre

ngoại động từ

  • phân giải
    • Résoudre un corps en ses éléments: phân giải một chất thành các nguyên tố của nó
  • biến, chuyển
    • Le feu résout le bois en cendres: lửa biến gỗ thành tro
  • (y học) làm tiêu, làm tan
    • Résoudre une tumeur: làm tiêu khối u
  • (luật học, pháp lý) hủy
    • Résoudre un marché: hủy một giao kèo mua bán
  • giải quyết; giải
    • Résoudre une difficulté: giải quyết một khó khăn
    • Résoudre une équation: (toán học) giải một phương trình
  • làm cho quyết định
    • Résoudre quelqu'un à partir: làm cho ai quyết định ra đi
  • quyết định
    • On ne peut rien résoudre dans ces conditions: trong điều kiện ấy không thể quyết định điều gì cả