Bàn phím:
Từ điển:
 
résolution

danh từ giống cái

  • sự biến thành, sự chuyển thành
    • Résolution de l'eau en vapeur: sự biến nước thành hơi
  • (y học) sự tan (sưng, viêm)
  • (y học) sự mềm ra
  • (luật học, pháp lý) sự hủy
    • Résolution d'un bail: sự hủy một hợp đồng thuê
  • (lôgic) sự phân tích
  • sự giải quyết; sự giải
    • Résolution d'une difficulté: sự giải quyết một khó khăn
    • résolution d'une équation: sự giải một phương trình
  • quyết định, ý định
    • Abandoner sa résoulution: bỏ ý định
  • nghị quyết
    • Résolution de l'Assemblée nationale: nghị quyết của Quốc Hội
  • tính kiên quyết