Bàn phím:
Từ điển:
 
résistant

tính từ

  • bền
    • Bois très résistant: gỗ rất bền
  • tài chịu, dẻo dai
    • Résistant à la peine: tài chịu những việc nặng nhọc
  • kháng chiến
  • (vật lý học) (có) điện trở
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay kháng cự

danh từ giống đực

  • người kháng chiến