|
résistance
danh từ giống cái
- sự chống, sự chịu; sức chống, sức chịu; khả năng chịu, sức dẻo dai
- Résistance à l'oppression: sự chống áp bức
- Résistance à l'érosion: sức chống xói mòn
- Résistance à la sécheresse: sức chịu khô hạn
- Résistance à la fatigue: khả năng chịu mệt nhọc
- sức bền
- Résistance des matériaux: sức bền vật liệu
- sự cản; sức cản
- Résistance de l'air: sức cản của không khí
- (điện học) điện trở
- điều trở ngại
- Venir à bout d'une résistance: vượt qua được trở ngại
- sự kháng cự; cuộc kháng chiến
- Obéir sans résistance: tuân theo không kháng cự
- Participer à la résistance contre les impérialistes: tham gia cuộc kháng chiến chống đế quốc
- résistance passive: sự kháng cự thụ động
- résistance apparente: (vật lý học) trở kháng
- résistance spécifique: (vật lý học) suất điện trở
|