Bàn phím:
Từ điển:
 
résidence

danh từ giống cái

  • sự ở; nơi ở, nơi cư trú
    • Changer a résidence: thay đổi nơi ở
  • sự phải ở nhiệm sở, nhiệm sở (của giám mục...)
  • khối nhà, khu nhà, cư xá
  • (luật học, pháp lý) sự quản thúc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tòa công sứ