|
réseau
danh từ giống đực
- lưới mạng, mạng lưới
- Cheveux enveloppés d'un réseau de soie: tóc bao trong một lưới bằng tơ
- Réseau d'une toile d'araignée: mạng nhện
- Réseau de rues: mạng lưới đường phố
- Réseau d'espionnage: mạng lưới gián điệp
- Réseau de voies ferrées: mạng lưới đường sắt
- Réseau capillaire: (giải phẫu) mạng mao mạch
|