Bàn phím:
Từ điển:
 
rescindant

tính từ

  • (luật học, pháp lý) (làm cho) hủy bỏ
    • Circonstances rescindantes: tình tiết (làm cho) hủy bỏ

danh từ giống đực

  • (luật học, pháp lý) đơn xin hủy (bỏ)