Bàn phím:
Từ điển:
 
requinquer

ngoại động từ

  • làm cho lại sức, làm cho phấn chấn lên
    • Un verre de vin le requinquer: một ly rượu làm cho nó lại sức
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tô điểm cho, sang sửa
    • Requinquer sa boutique: sang sửa cửa hàng