|
amusement /ə'mju:zmənt/
danh từ
- sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển
- to do something for amusement: làm việc để giải trí
- place of amusement: nơi vui chơi
- sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười
- with a look of amusement: với vẻ thích thú
|