Bàn phím:
Từ điển:
 
répugnant

tính từ

  • (làm cho) ghê tởm
    • Odeur répugnante: mùi ghê tởm
    • individu répugnant: một thằng ghê tởm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trái ngược