Bàn phím:
Từ điển:
 
répudiation

danh từ giống cái

  • sự bỏ vợ
  • sự gạt đi, sự bác bỏ
  • (luật học, pháp lý) sự bỏ không hưởng
    • Répudiation d'une succession: sự bỏ không hưởng một gia tài