Bàn phím:
Từ điển:
 
repu

tính từ

  • ăn no, no nê
    • Je suis repu: tôi đã no nê
  • thoả thuê, chán chê
    • Je suis repu de théâtre: tôi xem hát đã thoả thuê

Phản nghĩa

=Affamé. Inassouvi