Bàn phím:
Từ điển:
 
reptile

tính từ

  • bò sát
    • Animal reptile: động vật bò sát
  • (nghĩa bóng) hèn hạ, luồn cúi

danh từ giống đực

  • (động vật học) loài bò sát
  • (số nhiều) (động vật học) lớp bò sát
  • (nghĩa bóng) con người hèn hạ, con người luồn cúi