Bàn phím:
Từ điển:
 
reproducteur

tính từ

  • sinh sản
    • Organe reproducteur: cơ quan sinh sản
  • (tâm lý học) tạo lại
    • Imagination reproductrice: tưởng tượng tạo lại

danh từ giống đực

  • con vật giống