Bàn phím:
Từ điển:
 
reprocher

ngoại động từ

  • chê trách, trách mắng
    • Reprocher sa paresse à un écolier: trách mắng một học sinh về tội lười
  • trách móc, trách
    • Reprocher son ingratitude à quelqu'un: trách ai phụ bạc
    • reprocher un service à quelqu'un: nhắc lại một việc giúp ai với ý trách móc
  • (luật học, pháp lý) không thừa nhận
    • Reprocher un témoin: không thừa nhận một người chứng