Bàn phím:
Từ điển:
 
reproche

danh từ giống đực

  • lời chê trách, lời trách mắng
  • lời trách móc, lời trách
  • (luật học, pháp lý) sự không thừa nhận (người chứng)
    • sans reproche; sans reproches: không thể chê trách vào đâu được
    • soit dit sans reproche: không phải để trách đâu