Bàn phím:
Từ điển:
 
réprimer

ngoại động từ

  • kiềm chế, kìm, nén
    • Réprimer sa colère: nén giận
    • réprimer une envie: kiềm chế lòng thèm muốn
  • trấn áp, dẹp
    • Réprimer une insurrection: dẹp một cuộc nổi dậy