Bàn phím:
Từ điển:
 
reposer

ngoại động từ

  • đặt lại, để lại
    • Reposer un livre sur la table: đặt lại quyển sách lên bàn
  • đặt lên, dựa lên
    • Reposer sa tête sur un oreiller: đặt đầu lên một cái gối
  • làm cho yên tĩnh, làm cho thư thái
    • Cela repose l'esprit: điều đó làm thư thái tinh thần
    • n'avoir pas où reposer sa tête: không có chỗ trú chân
    • reposer ses yeux sur un objet: ngắm nghía vật gì thích mắt

nội động từ

  • nghỉ đêm, ngủ
    • Passer la nuit sans reposer: suốt đêm không ngủ
  • để, đặt
    • Une grande serviette repose sur ses genoux: một chiếc khăn lớn đặt trên đầu gối nó
  • xây trên, dựa trên
    • La maison repose sur une fondation solide: nhà xây trên một nền móng vững chắc
    • ce raisonnement ne repose sur rien de certain: lý luận ấy không dựa trên căn cứ gì vững chắc cả
  • lắng xuống
    • Laisser reposer le vin: để rượu lắng xuống
  • yên nghỉ
    • Ici repose...: ở đây... yên nghỉ (câu ghi ở bia mộ)
  • nghỉ, bỏ hóa (đất)