Bàn phím:
Từ điển:
 
reposé

tính từ

  • trở lại bình tĩnh
    • Esprit reposé: tâm trở lại bình tĩnh
  • tươi tắn
    • Teint reposé: nước da tươi tắn
    • à tête reposér: có suy nghĩ chín chắn
    • Prendre une décision à tête reposée: quyết định có suy nghĩ chín chắn