Bàn phím:
Từ điển:
 
bachot

danh từ giống đực

  • đò nhỏ, thuyền nhỏ
  • (thân mật) như baccalauréat
    • Passer le bachot: thi tú tài
    • Boîte à bachot: (nghĩa xấu) trường tư luyện thi tú tài