Bàn phím:
Từ điển:
 
report

danh từ giống đực

  • (kế toán) sự mang sang; khoản tiền mang sang
  • sự sang hình
  • sự hoãn
    • Le report d'une question à une séance ultérieure: sự hoãn một vấn đề đến kỳ sau
  • người mua chịu lại (sau khi bán lấy tiền mặt)
  • sự đánh cá chuyển tiếp (đánh cá ngựa)