Bàn phím:
Từ điển:
 
réponse

danh từ giống cái

  • câu trả lời, lời đáp
    • Réponse affirmative: câu trả lời khẳng định
  • thư trả lời
  • (toán học) đáp số
  • (âm nhạc) đáp đề
  • sự đáp lại; cái đáp lại, điều đáp lại
    • Réponse réflexe: sự đáp lại phản xạ
    • comme réponse à une objection: để đáp lại một lý lẽ bác bẻ
    • avoir réponse à tout: trả lời trôi chảy+ ứng đối được với mọi tình huống
    • réponse de Normand: câu trả lời nước đôi
    • réponse du berger à la bergère: sự đối đáp chan chát