|
répondant
danh từ giống đực
- người bảo lãnh, bầu chủ
- Être le répondant de quelqu'un: bảo lãnh cho ai
- (tôn giáo) người đáp kinh (trong buổi lễ)
- người bảo vệ luận án
- L'argumentant et le répondant: người phản biện và người bảo vệ luận án
- avoir du répondant: (thân mật) có sẵn tiền
|