Bàn phím:
Từ điển:
 
répliquer

ngoại động từ

  • nói lại, đối đáp lại
    • Je n'ai rien à répliquer: tôi không có gì để đối đáp lại

nội động từ

  • cãi lại
    • Ne répliquez pas davantage: đừng có cãi lại nữa
  • đáp lại
    • Répliquer à une critique: đáp lại một lời phê bình

tính từ

  • hay cãi lại

danh từ giống đực

  • người hay cãi lại