|
réplique
danh từ giống cái
- sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp
- Argument sans réplique: lý lẽ không bẻ lại được
- avoir la réplique prompte: đối đáp lại nhanh
- (sân khấu) vĩ bạch
- (âm nhạc) câu ứng
- (nghệ thuật) bản sao, bản phiên
- (nghĩa bóng) vật giống hệt; người giống hệt
- Il est une rélique de son frère: nó giống hệt anh nó
|