|
repli
danh từ giống đực
- mép gập, nếp gập sâu
- khúc cuộn
- Les replis de l'intestin: những khúc cuộn của ruột
- (giải phẫu) nếp
- (nghĩa bóng) chỗ sâu kín, uẩn khúc
- Les replis du coeur: những uẩn khúc trong lòng
- (quân sự) sự rút lui
- Repli stratégique: sự rút lui chiến lược
- (nghĩa bóng) sự lắng mình
|