Bàn phím:
Từ điển:
 
réplétion

danh từ giống cái

  • (y học) chứng ứ dịch
  • sự anh ách
    • Sensation de réplétion: cảm giác anh ách
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự mũm mĩm, sự béo mập