Bàn phím:
Từ điển:
 
replacer

ngoại động từ

  • để lại, đặt lại
    • Replacer une histoire dans son cadre: đặt lại một câu chuyện trong khung cảnh của nó
  • lại xếp chỗ làm cho
    • Replacer un fonctionnaire: lại xếp chỗ làm cho một viên chức