Bàn phím:
Từ điển:
 
répit

danh từ giống đực

  • sự ngơi, sự ngớt, sự nghỉ
    • Je n'ai pas un instant de répit: tôi không có lúc nào ngơi
    • sans répit: không ngớt
    • La pluite tombe sans répit: trời mưa không ngớt