Bàn phím:
Từ điển:
 
repiquage

danh từ giống đực

  • (nông nghiệp) sự cấy, sự ra ngôi
  • sự thay đá lát (đường)
  • (nhiếp ảnh) sự sửa (tấm ảnh)
  • sự ghi âm lại (đĩa hát); đĩa ghi âm lại