Bàn phím:
Từ điển:
 
repeupler

ngoại động từ

  • lại di dân đến
    • Repeupler une région: lại di dân đến một vùng
  • lại di thực; trồng lại, thả lại
    • Repeupler un étang: thả lại cá vào ao
    • repeupler une forêt: trồng lại rừng