Bàn phím:
Từ điển:
 
répéter

ngoại động từ

  • nói lại, nhắc lại
    • Répéter une question: nhắc lại một câu hỏi
  • lặp lại
    • Répéter une expérience: lặp lại một thí nghiệm
  • hiện lại
    • Le miroir répète l'image des objets: gương hiện lại ảnh các vật
  • ôn tập, luyện lại
    • Répéter sa leçon: ôn tập bài học
    • répéter son rôle: luyện lại vai mình đóng
  • (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) đòi trả lại

nội động từ

  • (sân khấu) diễn tập