Bàn phím:
Từ điển:
 
répertoire

danh từ giống đực

  • danh mục
    • Répertoire alphabétique: danh mục theo thứ tự chữ cái
  • tập (sách)
    • Répertoire de jurisprudence: tập pháp chế
  • (sân khấu) vốn tiết mục (của một nhà hát, một nghệ sĩ)
  • (nghĩa bóng) kho tư liệu
    • C'est un répertoire vivant: đó là cả một kho tư liệu sống
  • (nghĩa bóng) loạt, lô
    • Tout un répertoire d'injures: cả một lô câu chửi rủa