Bàn phím:
Từ điển:
 
bâche

danh từ giống cái

  • vải bạt
  • khung kính (che cây non)
  • (kỹ thuật, hàng hải) két nước
  • (thông tục) khăn trải giường
  • (thông tục) mũ cát két