|
repêcher
ngoại động từ
- câu lại
- Repêcher des poissons échappés de la nasse: câu lại cá ở lờ thoát ra
- vớt
- Repêcher un noyé: vớt một người chết đuối
- Repêcher un candidat: vớt một thí sinh
- (thân mật) cứu vớt
- Repêcher un parent dans l'embarras: cứu vớt một người thân thích trong lúc khó khăn
|