Bàn phím:
Từ điển:
 
répartir

ngoại động từ

  • phân chia, phân phối, phân bổ
    • Répartir une somme entre plusieurs personnes: phân chia một số tiền cho nhiều người
    • répartir les impôts: phân bổ thuế
  • phân bố
    • Répartir un programme sur plusieurs années: phân bố một chương trình ra nhiều năm, trải một chương trình ra nhiều năm