Bàn phím:
Từ điển:
 
reparler

ngoại động từ

  • nói lại, bàn lại
    • Nous reparlerons de cette affaire: chúng ta sẽ bàn lại việc đó
  • lại nói chuyện (với người mình giận)
    • on en reparlera: (thân mật) việc chưa ổn đâu, rồi đấy mà xem